課税 [Khóa Thuế]
かぜい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đánh thuế

JP: 課税かぜいひんをおちですか。

VI: Bạn có hàng hóa chịu thuế không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

課税かぜい問題もんだい意見いけんかれている。
Ý kiến bất đồng về vấn đề thuế.
輸入ゆにゅうひんたか課税かぜい対象たいしょうだ。
Hàng nhập khẩu là đối tượng chịu thuế cao.
課税かぜい所得しょとくおうじておこなわれます。
Thuế được tính theo thu nhập.
慈善じぜん事業じぎょうへの寄付きふ課税かぜい所得しょとくから控除こうじょされます。
Quyên góp cho hoạt động từ thiện được khấu trừ thuế thu nhập.
ビールは麦芽ばくが含有がんゆうりょうによって課税かぜいされるから、発泡はっぽうしゅほうやすいんだよ。
Do bia được đánh thuế dựa trên lượng malt chứa đựng, nên bia pha có giá thành rẻ hơn.

Hán tự

Khóa chương; bài học; bộ phận; phòng ban
Thuế thuế

Từ liên quan đến 課税