徴税 [Chưng Thuế]
ちょうぜい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thu thuế; đánh thuế

Hán tự

Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
Thuế thuế

Từ liên quan đến 徴税