1. Thông tin cơ bản
- Từ: 課税
- Cách đọc: かぜい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する
- Lĩnh vực: Kinh tế, pháp luật, tài chính công
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính/luật
- Cụm thường gặp: 課税する/される, 課税対象, 非課税, 課税所得, 課税率, 間接税の課税
2. Ý nghĩa chính
“課税(かぜい)” là hành vi “đánh thuế/áp thuế” lên đối tượng, thu nhập, giao dịch… theo quy định pháp luật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 徴税(ちょうぜい): thu thuế (khâu thu), còn 課税 là khâu “áp/đặt” nghĩa vụ thuế.
- 免税(めんぜい)・非課税(ひかぜい): miễn thuế/không chịu thuế, đối lập với課税.
- 増税/減税: tăng/giảm thuế nói về thay đổi mức thuế, không phải hành vi áp thuế.
- 〜に税を課す: động từ gốc “đánh thuế vào…”, tương đương với 課税する.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 〜に課税する/〜が課税される (áp thuế vào…/bị đánh thuế).
- Cụm danh từ: 課税対象 (đối tượng chịu thuế), 課税所得 (thu nhập chịu thuế), 課税価格, 課税率.
- Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, thông báo thuế, tin tức kinh tế, kế toán – thuế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 徴税 |
Liên quan |
Thu thuế |
Giai đoạn thu tiền thuế. |
| 免税/非課税 |
Đối nghĩa |
Miễn thuế/không chịu thuế |
Loại trừ nghĩa vụ thuế. |
| 増税/減税 |
Liên quan |
Tăng/giảm thuế |
Điều chỉnh mức thuế suất. |
| 税率 |
Liên quan |
Thuế suất |
Tỷ lệ dùng để tính thuế. |
| 課す |
Liên quan (động từ) |
Áp đặt (thuế, nghĩa vụ) |
Dạng gốc: 税を課す。 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 課: “áp đặt, giao (nhiệm vụ/thuế)” (On: カ)
- 税: “thuế” (On: ゼイ)
- 課 + 税 → 課税: áp thuế, đánh thuế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản thuế Nhật, bạn sẽ gặp nhiều tổ hợp với 課税. Hãy chú ý phân biệt 課税対象 (cái gì bị đánh thuế), 課税標準 (căn cứ tính thuế), 課税方式 (phương thức). Những cặp đối lập như 課税/非課税/免税 rất quan trọng để hiểu chính sách.
8. Câu ví dụ
- 海外からの輸入品に消費税が課税される。
Hàng nhập từ nước ngoài bị đánh thuế tiêu dùng.
- 政府は高所得者への課税を強化した。
Chính phủ đã siết chặt việc đánh thuế với người thu nhập cao.
- この売上は課税対象です。
Doanh thu này thuộc đối tượng chịu thuế.
- 学生の奨学金は非課税となっている。
Học bổng của sinh viên là không chịu thuế.
- 減価償却費は課税所得を圧縮する。
Chi phí khấu hao làm giảm thu nhập chịu thuế.
- 住民税の課税通知書が届いた。
Tôi đã nhận thông báo đánh thuế thuế cư trú.
- 環境負荷の高い活動に新たな課税を検討している。
Đang xem xét áp thuế mới với hoạt động gây hại môi trường.
- 関税の課税率が引き上げられた。
Tỷ lệ đánh thuế thuế quan đã được tăng.
- 暗号資産の利益は雑所得として課税される場合がある。
Lợi nhuận từ tiền mã hóa có thể bị đánh thuế như tạp thu nhập.
- 誤って二重に課税されていたことが判明した。
Phát hiện ra đã bị đánh thuế trùng lặp do nhầm lẫn.