課税 [Khóa Thuế]

かぜい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đánh thuế

JP: 課税かぜいひんをおちですか。

VI: Bạn có hàng hóa chịu thuế không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

課税かぜい問題もんだい意見いけんかれている。
Ý kiến bất đồng về vấn đề thuế.
輸入ゆにゅうひんたか課税かぜい対象たいしょうだ。
Hàng nhập khẩu là đối tượng chịu thuế cao.
課税かぜい所得しょとくおうじておこなわれます。
Thuế được tính theo thu nhập.
慈善じぜん事業じぎょうへの寄付きふ課税かぜい所得しょとくから控除こうじょされます。
Quyên góp cho hoạt động từ thiện được khấu trừ thuế thu nhập.
ビールは麦芽ばくが含有がんゆうりょうによって課税かぜいされるから、発泡はっぽうしゅほうやすいんだよ。
Do bia được đánh thuế dựa trên lượng malt chứa đựng, nên bia pha có giá thành rẻ hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 課税

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 課税
  • Cách đọc: かぜい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Lĩnh vực: Kinh tế, pháp luật, tài chính công
  • Sắc thái: Trang trọng, hành chính/luật
  • Cụm thường gặp: 課税する/される, 課税対象, 非課税, 課税所得, 課税率, 間接税の課税

2. Ý nghĩa chính

“課税(かぜい)” là hành vi “đánh thuế/áp thuế” lên đối tượng, thu nhập, giao dịch… theo quy định pháp luật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 徴税(ちょうぜい): thu thuế (khâu thu), còn 課税 là khâu “áp/đặt” nghĩa vụ thuế.
  • 免税(めんぜい)・非課税(ひかぜい): miễn thuế/không chịu thuế, đối lập với課税.
  • 増税/減税: tăng/giảm thuế nói về thay đổi mức thuế, không phải hành vi áp thuế.
  • 〜に税を課す: động từ gốc “đánh thuế vào…”, tương đương với 課税する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜に課税する/〜が課税される (áp thuế vào…/bị đánh thuế).
  • Cụm danh từ: 課税対象 (đối tượng chịu thuế), 課税所得 (thu nhập chịu thuế), 課税価格, 課税率.
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, thông báo thuế, tin tức kinh tế, kế toán – thuế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
徴税 Liên quan Thu thuế Giai đoạn thu tiền thuế.
免税/非課税 Đối nghĩa Miễn thuế/không chịu thuế Loại trừ nghĩa vụ thuế.
増税/減税 Liên quan Tăng/giảm thuế Điều chỉnh mức thuế suất.
税率 Liên quan Thuế suất Tỷ lệ dùng để tính thuế.
課す Liên quan (động từ) Áp đặt (thuế, nghĩa vụ) Dạng gốc: 税を課す。

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 課: “áp đặt, giao (nhiệm vụ/thuế)” (On: カ)
  • 税: “thuế” (On: ゼイ)
  • 課 + 税 → 課税: áp thuế, đánh thuế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản thuế Nhật, bạn sẽ gặp nhiều tổ hợp với 課税. Hãy chú ý phân biệt 課税対象 (cái gì bị đánh thuế), 課税標準 (căn cứ tính thuế), 課税方式 (phương thức). Những cặp đối lập như 課税/非課税/免税 rất quan trọng để hiểu chính sách.

8. Câu ví dụ

  • 海外からの輸入品に消費税が課税される。
    Hàng nhập từ nước ngoài bị đánh thuế tiêu dùng.
  • 政府は高所得者への課税を強化した。
    Chính phủ đã siết chặt việc đánh thuế với người thu nhập cao.
  • この売上は課税対象です。
    Doanh thu này thuộc đối tượng chịu thuế.
  • 学生の奨学金は非課税となっている。
    Học bổng của sinh viên là không chịu thuế.
  • 減価償却費は課税所得を圧縮する。
    Chi phí khấu hao làm giảm thu nhập chịu thuế.
  • 住民税の課税通知書が届いた。
    Tôi đã nhận thông báo đánh thuế thuế cư trú.
  • 環境負荷の高い活動に新たな課税を検討している。
    Đang xem xét áp thuế mới với hoạt động gây hại môi trường.
  • 関税の課税率が引き上げられた。
    Tỷ lệ đánh thuế thuế quan đã được tăng.
  • 暗号資産の利益は雑所得として課税される場合がある。
    Lợi nhuận từ tiền mã hóa có thể bị đánh thuế như tạp thu nhập.
  • 誤って二重に課税されていたことが判明した。
    Phát hiện ra đã bị đánh thuế trùng lặp do nhầm lẫn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 課税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?