読み飛ばす [Độc Phi]
読みとばす [Độc]
読飛ばす [Độc Phi]
よみとばす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đọc lướt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

んでたときに1こうばしちゃった。
Khi đọc, tôi đã bỏ sót một dòng.
自分じぶんらない単語たんごばしみする読者どくしゃおおい。
Nhiều người đọc bỏ qua những từ không biết.

Hán tự

Độc đọc
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác

Từ liên quan đến 読み飛ばす