語法 [Ngữ Pháp]
ごほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

cách dùng từ; ngữ pháp; cú pháp; cách dùng; cách diễn đạt

JP: この辞書じしょとく語法ごほう重点じゅうてんいている。

VI: Cuốn từ điển này đặc biệt chú trọng đến ngữ pháp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英国えいこくじんなので、かれはとりわけイギリス語法ごほうとアメリカ語法ごほうちがいに敏感びんかんである。
Vì là người Anh, anh ấy đặc biệt nhạy cảm với sự khác biệt giữa ngữ pháp Anh và Mỹ.
ジョーンズ先生せんせいえいべい語法ごほう微妙びみょうちがいにとても敏感びんかんである。
Giáo viên Jones rất nhạy cảm với những khác biệt nhỏ trong cách dùng từ của Anh và Mỹ.
絶対ぜったいてきただしいとえる語法ごほうなどどこにも存在そんざいしない。
Không tồn tại cách dùng từ nào là hoàn toàn đúng cả.

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 語法