語気
[Ngữ Khí]
ごき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
giọng điệu; cách nói
JP: 彼女は話しているうちに語気が強くなった。
VI: Trong khi nói, giọng cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.