誘拐 [Dụ Quải]

ゆうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắt cóc

JP: わたしはエイリアンに誘拐ゆうかいされていた。

VI: Tôi bị người ngoài hành tinh bắt cóc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムが誘拐ゆうかいされた。
Tom đã bị bắt cóc.
誘拐ゆうかいはん降参こうさんする気配けはいせなかった。
Nghi phạm bắt cóc không có dấu hiệu đầu hàng.
そのおんな誘拐ゆうかいされちゃったんだ。
Cô bé đó đã bị bắt cóc.
かれ誘拐ゆうかいざい起訴きそされている。
Anh ấy đang bị truy tố về tội bắt cóc.
トムって宇宙うちゅうじん誘拐ゆうかいされてたんだよ。
Tom đã bị người ngoài hành tinh bắt cóc đấy.
その帰宅きたく途中とちゅう誘拐ゆうかいされたのかもしれない。
Có lẽ đứa trẻ đã bị bắt cóc trên đường về nhà.
かれわたし誘拐ゆうかい犯人はんにん接触せっしょく出来できるようにしてくれた。
Anh ấy đã giúp tôi liên lạc với kẻ bắt cóc.
しかし、その貸金かしきんあづけているものをねらったおとこたちに、ハナを誘拐ゆうかいされてしまう。その誘拐ゆうかいはんたちとは、じつ刑事けいじだった。
Tuy nhiên, Hana đã bị bắt cóc bởi những người đàn ông nhằm vào đồ vật cô đang cất giữ trong két sắt, và thật ra, những kẻ bắt cóc ấy lại là những người làm công tác điều tra.
検察けんさつがわ被告ひこく子供こども誘拐ゆうかいしたとはげしく非難ひなんした。
Phía công tố đã mạnh mẽ lên án bị cáo đã bắt cóc trẻ em.
おどろいたことに、その著名ちょめい心理しんり学者がくしゃ誘拐ゆうかいざい告訴こくそされた。
Điều kinh ngạc là nhà tâm lý học nổi tiếng đó đã bị kiện về tội bắt cóc.

Hán tự

Từ liên quan đến 誘拐

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誘拐
  • Cách đọc: ゆうかい (yūkai)
  • Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với 「する」 (誘拐する)
  • Nghĩa khái quát: bắt cóc, lừa đem đi
  • Ngữ vực: Pháp luật, tin tức, an toàn xã hội
  • Biến thể liên quan: 拉致(らち), 略取・誘拐(りゃくしゅ・ゆうかい)

2. Ý nghĩa chính

誘拐 là hành vi đưa người đi trái ý chí (bằng dụ dỗ hoặc cưỡng bức), thường vì mục đích xấu như đòi tiền chuộc (身代金). Dùng như danh từ hoặc động từ: 子どもを誘拐する (bắt cóc trẻ em), 誘拐事件 (vụ bắt cóc).

3. Phân biệt

  • 誘拐 vs 拉致: 誘拐 thường hàm ý “dụ dỗ/kéo đi” (hay gắn với trẻ em, tiền chuộc); 拉致 nhấn mạnh “cưỡng bức, ép đưa đi”, dùng trong bối cảnh chính trị, khủng bố, hoặc cưỡng chế.
  • 誘拐 vs 連れ去り: 連れ去り là từ thường ngày “dắt/đưa đi mất” (không nhất thiết là tội phạm), còn 誘拐 là thuật ngữ tội phạm.
  • 略取・誘拐: Cụm pháp lý trong luật hình sự, phạm vi bao trùm cả cưỡng đoạt người lẫn dụ dỗ bắt cóc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 誘拐する/誘拐される: bắt cóc/bị bắt cóc
    • 誘拐事件/誘拐犯/誘拐容疑: vụ bắt cóc/kẻ bắt cóc/nghi ngờ bắt cóc
    • 身代金目的の誘拐: bắt cóc nhằm đòi tiền chuộc
    • 誘拐未遂: mưu toan bắt cóc (chưa thành)
  • Ngữ cảnh: tin tức tội phạm, thông báo an toàn trường học, văn bản pháp luật.
  • Lưu ý: Tránh dùng cho tình huống đùa giỡn; từ này mang sắc thái nghiêm trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拉致(らち) Gần nghĩa bắt cóc/cưỡng bức đưa đi Nhấn mạnh cưỡng chế, bối cảnh chính trị/xã hội
誘拐犯 Liên quan kẻ bắt cóc Chủ thể phạm tội
誘拐事件 Liên quan vụ bắt cóc Tiêu đề tin tức điển hình
身代金(みのしろきん) Liên quan tiền chuộc Mục đích thường gặp của誘拐
監禁(かんきん) Liên quan giam giữ Hành vi tiếp theo sau bắt cóc
解放/釈放 Đối lập kết quả thả, phóng thích Hành động chấm dứt tình trạng bị bắt cóc/giam giữ
救出(きゅうしゅつ) Đối lập hành động giải cứu Phản ứng của cảnh sát/cứu hộ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 誘: “dụ dỗ, mời gọi, dẫn dắt” (On: ユウ)
  • 拐: “kéo đi, lôi đi” (On: カイ)
  • Cấu tạo: “dụ dỗ + lôi đi” → bắt cóc

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên báo, công thức tiêu đề rất cố định: 「少女誘拐事件」「男を誘拐容疑で逮捕」. Khi dạy trẻ, Nhật hay nói “知らない人についていかない” (không đi theo người lạ) như một biện pháp phòng tránh誘拐. Với văn bản luật, bạn sẽ gặp cụm ghép “略取・誘拐” nhằm bao quát cả dụ dỗ lẫn cưỡng ép.

8. Câu ví dụ

  • 子どもが誘拐される事件が発生した。
    Đã xảy ra một vụ trẻ em bị bắt cóc.
  • 警察は誘拐犯を現行犯で逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt quả tang kẻ bắt cóc.
  • 誘拐の動機は身代金目的とみられる。
    Động cơ bắt cóc được cho là nhằm đòi tiền chuộc.
  • 彼は誘拐未遂の疑いで取り調べを受けている。
    Anh ta đang bị thẩm vấn vì nghi mưu toan bắt cóc.
  • SNSを悪用した誘拐が問題になっている。
    Tình trạng lợi dụng mạng xã hội để bắt cóc đang trở thành vấn đề.
  • 被害者は誘拐から三日後に無事保護された。
    Nạn nhân đã được bảo vệ an toàn ba ngày sau khi bị bắt cóc.
  • 学校は誘拐対策として下校時の見守りを強化した。
    Nhà trường tăng cường giám sát giờ tan học để phòng chống bắt cóc.
  • 彼は誘拐に関与した疑いを否認している。
    Anh ta phủ nhận nghi ngờ liên quan đến việc bắt cóc.
  • この地域で誘拐事件が相次いでいる。
    Nhiều vụ bắt cóc liên tiếp xảy ra tại khu vực này.
  • 被告は誘拐を認め、謝罪した。
    Bị cáo thừa nhận đã bắt cóc và xin lỗi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誘拐 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?