詩編 [Thi Biên]
詩篇 [Thi Thiên]
しへん

Danh từ chung

sách thơ

Danh từ chung

Thánh Vịnh

Hán tự

Thi thơ
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn

Từ liên quan đến 詩編