Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
試論
[Thí Luận]
しろん
🔊
Danh từ chung
bài luận; giả thuyết
Hán tự
試
Thí
thử; kiểm tra
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 試論
エセー
bài luận
エッセィ
bài luận
エッセイ
bài luận
エッセー
bài luận
評論
ひょうろん
phê bình; bài phê bình
論
ろん
lập luận; thảo luận; tranh chấp; tranh cãi; diễn ngôn; tranh luận
論文
ろんぶん
luận văn
論考
ろんこう
nghiên cứu