計算違い [Kế Toán Vi]
けいさんちがい

Danh từ chung

tính toán sai

JP: かれらの費用ひよう見積みつもりは大幅おおはば計算けいさんちがいだった。

VI: Ước tính chi phí của họ đã sai lầm nghiêm trọng.

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Toán tính toán; số
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 計算違い