勘定違い [Khám Định Vi]
かんじょうちがい

Danh từ chung

tính toán sai

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 勘定違い