Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
思惑違い
[Tư Hoặc Vi]
おもわくちがい
🔊
Danh từ chung
tính toán sai
Hán tự
思
Tư
nghĩ
惑
Hoặc
làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
違
Vi
khác biệt; khác
Từ liên quan đến 思惑違い
勘定違い
かんじょうちがい
tính toán sai
見当ちがい
けんとうちがい
sai lầm; không liên quan; lạc đề
見当違い
けんとうちがい
sai lầm; không liên quan; lạc đề
見込み違い
みこみちがい
tính toán sai
計算違い
けいさんちがい
tính toán sai
誤算
ごさん
tính toán sai
違算
いさん
tính toán sai