思惑違い [Tư Hoặc Vi]
おもわくちがい

Danh từ chung

tính toán sai

Hán tự

nghĩ
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 思惑違い