言葉付き [Ngôn Diệp Phó]
言葉つき [Ngôn Diệp]
ことばつき

Danh từ chung

lời nói; cách diễn đạt; ngôn ngữ

Hán tự

Ngôn nói; từ
Diệp lá; lưỡi
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 言葉付き