言い回し
[Ngôn Hồi]
いいまわし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
cách diễn đạt; cách nói
JP: 彼の演説には数々のすばらしい言い回しが含まれていた。
VI: Bài phát biểu của anh ấy chứa đựng nhiều cách diễn đạt tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムが提案した言い回しを使ってみるよ。
Tôi sẽ thử dùng cách nói mà Tom đã đề xuất.
一世一代の晴れの舞台という言い回しがあるが、これはまさにそれである。
Có một cách nói là "sân khấu rực rỡ của đời người", và đây chính xác là điều đó.