視診 [Thị Chẩn]
ししん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

khám nghiệm bằng mắt

Hán tự

Thị xem xét; nhìn
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán

Từ liên quan đến 視診