見送る [Kiến Tống]

みおくる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tiễn biệt; tiễn đưa

JP: 両親りょうしん空港くうこうまでわたし見送みおくってくれた。

VI: Bố mẹ đã đưa tôi đến sân bay để tiễn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhìn theo; dõi theo

JP: わたしたちはかれえなくなるまで見送みおくった。

VI: Chúng tôi đã tiễn anh ấy cho đến khi không nhìn thấy nữa.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

để qua; bỏ qua

JP: かれ機会きかい見送みおくった。

VI: Tôi đã bỏ lỡ cơ hội để gặp anh ấy.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

hoãn lại; trì hoãn

JP:

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chăm sóc đến cuối đời

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán

chờ xem

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたをいえまで見送みおくります。
Tôi sẽ tiễn bạn về nhà.
空港くうこう彼女かのじょ見送みおくった。
Tôi đã tiễn cô ấy tại sân bay.
かれ空港くうこう見送みおくりました。
Tôi đã đưa tiễn anh ta ở sân bay.
おおくの友人ゆうじんかれ見送みおくった。
Nhiều bạn bè đã tiễn anh ấy.
彼女かのじょ見送みおくってたところです。
Tôi vừa mới đi tiễn cô ấy.
わたしはジュリーを空港くうこう見送みおくった。
Tôi đã tiễn Julie ở sân bay.
かれ空港くうこう盛大せいだい見送みおくった。
Chúng tôi đã đưa tiễn anh ta ở sân bay một cách trọng thể.
かれらを見送みおく必要ひつようい。
Không cần phải tiễn họ.
旅行りょこうにはきたいけど、今回こんかい見送みおくります。
Tôi muốn đi du lịch nhưng lần này tôi sẽ hủy bỏ.
友達ともだち見送みおくるためえきったんだ。
Tôi đã đến ga để tiễn bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 見送る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 見送る(みおくる)
  • Loại từ: động từ godan(他動詞)
  • Nghĩa khái quát: tiễn (ai đó); tạm hoãn/không thực hiện; để (bóng, cơ hội…) đi qua
  • Ngữ vực: đời thường, kinh doanh, thể thao (bóng chày), hành chính
  • Cụm thường gặp: 人を見送る・実施を見送る・提案を見送る・見送る判断・見送るしかない

2. Ý nghĩa chính

  • Tiễn: 人を駅まで見送る(tiễn ai ra ga)
  • Tạm hoãn/không triển khai: 計画の実行を見送る
  • Để cho đi qua (không hành động): 初球を見送る(trong bóng chày: “nhìn bóng đi qua”)

3. Phân biệt

  • 見送る vs 送る: 送る là “gửi/đưa” nói chung; 見送る nhấn mạnh “tiễn bằng ánh mắt đến khi rời xa”.
  • 見送る vs 先送りする: 先送り là hoãn đẩy về sau rõ ràng; 見送る có thể là quyết định “không làm lúc này”.
  • 見送る vs 中止する: 中止 là hủy hẳn; 見送る là tạm gác.
  • 見送る vs 見逃す: 見逃す là “bỏ lỡ vì không để ý/không kịp”; 見送る là “chủ động để cho qua/không đánh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tiễn: 人を空港まで見送る/笑顔で見送る
  • Quyết định: 導入を見送る/今回は見送る判断をした。
  • Thể thao: 外角のボールを見送る(bỏ qua không vung gậy)
  • Sắc thái: thận trọng, giữ thể diện khi từ chối/không thực hiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
見送り Danh từ gốc Tiễn; tạm hoãn Danh từ tương ứng
送る Liên quan Gửi/đưa Nghĩa rộng hơn
先送りする Đồng nghĩa gần Đẩy lùi, hoãn Nêu rõ “sau này”
保留する Tương cận Giữ lại, treo Chưa quyết định
実施する Đối nghĩa Thực hiện Ngược với quyết định 見送る
中止する Đối nghĩa mạnh Hủy bỏ Không làm nữa
見逃す Phân biệt Bỏ lỡ Thường do vô ý, khác sắc thái chủ động của 見送る

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 見: “nhìn, dõi theo” (ケン/みる)
  • 送る: “gửi/tiễn” (ソウ/おくる)
  • Ý hợp: “nhìn tiễn đi” → 見送る; nghĩa mở rộng là “để việc đó trôi qua (tạm hoãn)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email nghiệp vụ, “今回は見送ることにいたしました” là cách nói lịch sự để từ chối/hoãn, giảm độ thẳng. Trong thể thao, bình luận “初球を見送る” gợi cảm giác “thăm dò”, đúng tinh thần chờ đợi thời điểm thuận lợi.

8. Câu ví dụ

  • 彼を駅まで見送る
    Tôi tiễn anh ấy ra ga.
  • コストが合わないため、今回の導入は見送る
    Vì chi phí không phù hợp nên lần này sẽ tạm hoãn việc áp dụng.
  • 新規案件への投資は状況を見て見送る
    Đầu tư vào dự án mới sẽ tạm gác sau khi xem xét tình hình.
  • バッターは外角低めの球を見送る
    Tay đánh đã để quả bóng thấp phía ngoài đi qua.
  • 今回はリスクが高いので見送る判断だ。
    Lần này quyết định tạm hoãn vì rủi ro cao.
  • 彼女をロビーで笑顔で見送る
    Tôi mỉm cười tiễn cô ấy ở sảnh.
  • 計画を急がず、一旦見送る
    Không vội thực hiện kế hoạch, tạm thời gác lại.
  • 機会を見送ることになっても、準備は続ける。
    Dù đành bỏ qua cơ hội, vẫn tiếp tục chuẩn bị.
  • 改定案は合意が得られず見送る
    Phương án sửa đổi không đạt đồng thuận nên tạm hoãn.
  • 彼の背中が見えなくなるまで見送る
    Tôi tiễn cho đến khi không còn nhìn thấy bóng lưng anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 見送る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?