見聞き
[Kiến Văn]
みきき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông tin; kinh nghiệm
JP: 自分の目耳で見聞きしていないものは、本当かもしれないが、本当ではないかもしれない。
VI: Những gì không được chứng kiến bằng chính mắt và tai của mình có thể là sự thật, nhưng cũng có thể không phải là sự thật.