西洋梨 [Tây Dương Lê]
西洋なし [Tây Dương]
西洋ナシ [Tây Dương]
せいようなし
セイヨウナシ

Danh từ chung

lê châu Âu

🔗 洋梨

Hán tự

西
Tây phía tây
Dương đại dương; phương Tây
cây lê

Từ liên quan đến 西洋梨