1. Thông tin cơ bản
- Từ: 梨
- Cách đọc: なし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Quả lê (thường chỉ lê Nhật/Á Đông, còn gọi là 和梨)
- Ghi chú: Khi muốn nói lê Âu, dùng 洋梨(ようなし)/西洋梨
2. Ý nghĩa chính
梨 chỉ quả lê hoặc cây lê. Trong tiếng Nhật thông thường, nếu không nói rõ, 梨 thường hiểu là lê Nhật (和梨) có thịt giòn mọng, vị ngọt thanh.
3. Phân biệt
- 梨 (和梨) vs 洋梨/西洋梨: 洋梨 là lê châu Âu, thịt mềm bùi, hình dáng thon; 和梨 giòn, hình tròn.
- 梨 vs 無し: Cùng đọc なし nhưng 無し nghĩa là “không có”. Cần phân biệt bằng ngữ cảnh và chữ viết.
- 梨のつぶて: Thành ngữ “bặt vô âm tín”, không liên quan trái lê thật, là cách chơi chữ.
- 梨園: Nghĩa thường dùng là “giới kịch Kabuki”, không phải “vườn lê” trong đời sống hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường dùng: 梨をむく, 梨狩り, 梨農家, 梨の木, 梨の産地, 和梨/洋梨, 二十世紀梨
- Ngữ cảnh: Ẩm thực, du lịch nông trại, quà biếu mùa thu, đặc sản địa phương (千葉, 鳥取...)
- Văn hóa vị giác: Diễn tả “giòn sần sật” bằng シャリシャリ cho 和梨.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 和梨 |
Biến thể |
Lê Nhật/Á Đông |
Mặc định của 梨 |
| 洋梨・西洋梨 |
Biến thể |
Lê châu Âu |
Thịt mềm, mùi thơm bùi |
| 梨狩り |
Liên quan |
Hái lê |
Hoạt động du lịch nông nghiệp |
| 梨農家 |
Liên quan |
Nhà vườn trồng lê |
Chỉ người/hộ sản xuất |
| 果物 |
Liên quan |
Trái cây |
Trường nghĩa rộng |
| 無し(なし) |
Đồng âm khác nghĩa |
Không có |
Dễ gây nhầm nếu chỉ nghe |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 梨: Bộ 木 (cây) + phần hình thanh 利.
- Âm On: リ; Âm Kun: なし.
- Liên hệ nghĩa: Chữ có bộ “cây”, phù hợp nghĩa cây/quả lê.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói tới 梨 trong ẩm thực Nhật, người Nhật thường gợi tả cảm giác “mát, giòn, nhiều nước”. Về quà biếu mùa thu, 梨 đóng hộp đẹp là lựa chọn phổ biến. Hãy để ý bối cảnh: trong công thức món Âu, 洋梨 xuất hiện nhiều hơn do phù hợp kết cấu mềm khi nấu nướng.
8. Câu ví dụ
- 秋になると千葉の梨が店頭に並ぶ。
Đến mùa thu, lê ở Chiba được bày bán khắp nơi.
- 冷やした梨はシャリシャリしておいしい。
Lê ướp lạnh ăn giòn sần sật rất ngon.
- 梨を八等分に切って皮をむいた。
Tôi cắt 梨 làm tám miếng rồi gọt vỏ.
- 週末は家族で梨狩りに出かけた。
Cuối tuần tôi đi hái 梨 cùng gia đình.
- 鳥取は梨の名産地として有名だ。
Tottori nổi tiếng là vùng đặc sản 梨.
- このジュースは梨の香りが豊かだ。
Nước ép này có hương 梨 rất phong phú.
- 友人の梨農家から箱で送ってもらった。
Tôi được bạn làm nhà vườn 梨 gửi cả thùng.
- これは和梨で、あちらは洋梨です。
Cái này là lê Nhật, còn cái kia là lê Âu.
- 梨の木は庭の隅に植えてある。
Cây 梨 được trồng ở góc vườn.
- デザートに梨とチーズを合わせてみた。
Tôi thử kết hợp 梨 với phô mai làm món tráng miệng.