[Lê]

梨子 [Lê Tử]

なし
ナシ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lê Nhật Bản; lê châu Á

JP: はこなかにはなしがいくつかある。

VI: Có vài quả lê trong hộp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはなしきなの?
Tom có thích ăn lê không?
なしべています。
Tôi đang ăn lê.
なしべたんだ。
Tôi đã ăn quả lê.
このなしあおいね。
Quả lê này còn xanh.
なし今年ことしがいしておおきい。
Năm nay quả lê nói chung to.
このなし、めちゃいける。
Quả lê này ngon quá.
ぼくなし無料むりょうでもらった。
Tôi đã nhận được quả lê miễn phí.
なしはおきですか?
Bạn có thích ăn lê không?
このなし、すごく美味おいしいよ。
Quả lê này ngon lắm đấy.
トムがなしべたんだ。
Tom đã ăn quả lê.

Hán tự

Từ liên quan đến 梨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 梨
  • Cách đọc: なし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: Quả lê (thường chỉ lê Nhật/Á Đông, còn gọi là 和梨)
  • Ghi chú: Khi muốn nói lê Âu, dùng 洋梨(ようなし)/西洋梨

2. Ý nghĩa chính

chỉ quả lê hoặc cây lê. Trong tiếng Nhật thông thường, nếu không nói rõ, thường hiểu là lê Nhật (和梨) có thịt giòn mọng, vị ngọt thanh.

3. Phân biệt

  • (和梨) vs 洋梨/西洋梨: 洋梨 là lê châu Âu, thịt mềm bùi, hình dáng thon; 和梨 giòn, hình tròn.
  • vs 無し: Cùng đọc なし nhưng 無し nghĩa là “không có”. Cần phân biệt bằng ngữ cảnh và chữ viết.
  • 梨のつぶて: Thành ngữ “bặt vô âm tín”, không liên quan trái lê thật, là cách chơi chữ.
  • 梨園: Nghĩa thường dùng là “giới kịch Kabuki”, không phải “vườn lê” trong đời sống hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 梨をむく, 梨狩り, 梨農家, 梨の木, 梨の産地, 和梨/洋梨, 二十世紀梨
  • Ngữ cảnh: Ẩm thực, du lịch nông trại, quà biếu mùa thu, đặc sản địa phương (千葉, 鳥取...)
  • Văn hóa vị giác: Diễn tả “giòn sần sật” bằng シャリシャリ cho 和梨.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
和梨 Biến thể Lê Nhật/Á Đông Mặc định của 梨
洋梨・西洋梨 Biến thể Lê châu Âu Thịt mềm, mùi thơm bùi
梨狩り Liên quan Hái lê Hoạt động du lịch nông nghiệp
梨農家 Liên quan Nhà vườn trồng lê Chỉ người/hộ sản xuất
果物 Liên quan Trái cây Trường nghĩa rộng
無し(なし) Đồng âm khác nghĩa Không có Dễ gây nhầm nếu chỉ nghe

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 梨: Bộ 木 (cây) + phần hình thanh 利.
  • Âm On: リ; Âm Kun: なし.
  • Liên hệ nghĩa: Chữ có bộ “cây”, phù hợp nghĩa cây/quả lê.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói tới trong ẩm thực Nhật, người Nhật thường gợi tả cảm giác “mát, giòn, nhiều nước”. Về quà biếu mùa thu, đóng hộp đẹp là lựa chọn phổ biến. Hãy để ý bối cảnh: trong công thức món Âu, 洋梨 xuất hiện nhiều hơn do phù hợp kết cấu mềm khi nấu nướng.

8. Câu ví dụ

  • 秋になると千葉のが店頭に並ぶ。
    Đến mùa thu, lê ở Chiba được bày bán khắp nơi.
  • 冷やしたはシャリシャリしておいしい。
    Lê ướp lạnh ăn giòn sần sật rất ngon.
  • を八等分に切って皮をむいた。
    Tôi cắt làm tám miếng rồi gọt vỏ.
  • 週末は家族で狩りに出かけた。
    Cuối tuần tôi đi hái cùng gia đình.
  • 鳥取はの名産地として有名だ。
    Tottori nổi tiếng là vùng đặc sản .
  • このジュースはの香りが豊かだ。
    Nước ép này có hương rất phong phú.
  • 友人の農家から箱で送ってもらった。
    Tôi được bạn làm nhà vườn gửi cả thùng.
  • これは和で、あちらは洋です。
    Cái này là lê Nhật, còn cái kia là lê Âu.
  • の木は庭の隅に植えてある。
    Cây được trồng ở góc vườn.
  • デザートにとチーズを合わせてみた。
    Tôi thử kết hợp với phô mai làm món tráng miệng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 梨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?