Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梨の実
[Lê Thực]
なしのみ
🔊
Danh từ chung
quả lê
Hán tự
梨
Lê
cây lê
実
Thực
thực tế; hạt
Từ liên quan đến 梨の実
ありの実
ありのみ
quả lê
セイヨウナシ
せいようなし
lê châu Âu
ナシ
なし
không có
ペア
tóc
ペヤ
tóc
有りの実
ありのみ
quả lê
梨
なし
lê Nhật Bản; lê châu Á
洋梨
ようなし
lê châu Âu (Pyrus communis); lê thường
西洋ナシ
せいようなし
lê châu Âu
西洋梨
せいようなし
lê châu Âu
Xem thêm