Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裁ち縫う
[Tài Phùng]
たちぬう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
cắt và may
Hán tự
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
縫
Phùng
may; khâu; thêu
Từ liên quan đến 裁ち縫う
仕立てる
したてる
may; làm (quần áo)
縫う
ぬう
may; khâu
裁ち縫い
たちぬい
cắt và may
裁縫
さいほう
may vá; thêu thùa
裁縫い
たちぬい
cắt và may