袋小路
[Đại Tiểu Lộ]
ふくろこうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
ngõ cụt; đường cụt
JP: 迷っている間にも、どんどん袋小路に追いつめられていくみたい。
VI: Trong khi đang lưỡng lự, dường như tôi càng lúc càng bị dồn vào đường cùng.
Danh từ chung
bế tắc; ngõ cụt; đường cùng