行事 [Hành Sự]

ぎょうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

sự kiện

JP: メグは学校がっこうのいろいろな行事ぎょうじ参加さんかする。

VI: Meg tham gia nhiều hoạt động của trường học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは重要じゅうよう行事ぎょうじです。
Đây là sự kiện quan trọng.
今回こんかい特別とくべつ行事ぎょうじなんです。
Lần này là một sự kiện đặc biệt.
それはわくわくするよる行事ぎょうじです。
Đó là một sự kiện đêm thú vị.
4月しがつには学校がっこう行事ぎょうじがたくさんある。
Có nhiều sự kiện học đường vào tháng Tư.
その界隈かいわい行事ぎょうじ活気かっきていしている。
Khu vực đó đang rất nhộn nhịp vì có sự kiện.
行事ぎょうじ記念きねんしてパレードがおこなわれた。
Một cuộc diễu hành đã được tổ chức để kỷ niệm sự kiện.
その運動会うんどうかい毎年まいとしおこなわれる行事ぎょうじだ。
Lễ hội thể dục thể thao đó được tổ chức hàng năm.
正月しょうがつ伝統でんとうてき行事ぎょうじきらいなひともある。
Có người cũng ghét các nghi thức truyền thống của ngày Tết.
正月しょうがつ伝統でんとうてき行事ぎょうじきらいなひともいる。
Có người ghét các nghi thức truyền thống của ngày Tết.
それにしても、幼稚園ようちえんというところは、季節きせつ行事ぎょうじにとても敏感びんかんです。
Dù sao thì, trường mẫu giáo cũng rất nhạy cảm với các sự kiện theo mùa.

Hán tự

Từ liên quan đến 行事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 行事
  • Cách đọc: ぎょうじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Đời sống, trường học, doanh nghiệp, tôn giáo
  • Chữ Hán: 行(hành)+ 事(sự)

2. Ý nghĩa chính

行事 là “sự kiện, hoạt động được tổ chức theo kế hoạch”, đặc biệt là các nghi lễ, lễ hội theo mùa hoặc định kỳ như 学校行事 (hoạt động trường), 年中行事 (các lễ tiết trong năm).

3. Phân biệt

  • 行事 vs イベント: イベント thiên về sự kiện nói chung, mang tính quảng bá/giải trí; 行事 thường có tính truyền thống, quy củ, định kỳ.
  • 行事 vs 催し(もよおし): 催し là “buổi tổ chức” nói chung; 行事 thường gắn với tập thể/thiết chế (trường, công ty, đền chùa) và có lịch cố định.
  • 行事 vs 事件(じけん): 事件 là “sự cố, vụ việc” (tiêu cực). Không dùng 事件 để chỉ sự kiện tổ chức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 学校行事, 社内行事, 年中行事, 伝統行事, 恒例行事.
  • Động từ đi kèm: 行事を行う/実施する/開催する, 行事が行われる.
  • Văn cảnh: thông báo, lịch hoạt động, văn hóa – tôn giáo, giáo dục.
  • Định ngữ với の: 行事の準備, 行事の日程, 行事の目的.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
イベント Gần nghĩa Sự kiện Trung hòa/giải trí/quảng bá; ít tính nghi lễ.
催し Gần nghĩa Buổi tổ chức Phổ quát, không nhất thiết định kỳ.
式典 Từ liên quan Lễ, lễ nghi Nghi thức trang trọng trong một 行事.
年中行事 Từ liên quan Các lễ tiết trong năm Nhóm con của 行事 mang tính theo mùa.
行事予定 Từ liên quan Lịch sự kiện Tài liệu/lịch công khai.
事件 Đối lập ngữ nghĩa Sự cố, vụ án Không phải sự kiện tổ chức; sắc thái tiêu cực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コウ/ギョウ/い-く): đi, tiến hành; trong từ này đọc ギョウ.
  • (ジ/こと): sự việc, công việc; trong từ này đọc ジ.
  • Ghép nghĩa: “việc được tiến hành” → sự kiện/hoạt động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên dịch, nếu nhấn mạnh tính “truyền thống/định kỳ”, dùng “lễ hội/nghi lễ/hoạt động thường niên”. Nếu nhấn mạnh tính “tổ chức hiện đại”, “sự kiện” là phù hợp. Cụm 恒例行事 gợi sắc thái “đã thành thông lệ”.

8. Câu ví dụ

  • 学校では年間の行事予定が配られた。
    Ở trường đã phát lịch sự kiện cả năm.
  • この神社の夏の行事は地域で最も賑わう。
    Lễ mùa hè của đền này là nhộn nhịp nhất khu vực.
  • 会社の創立記念行事に参加した。
    Tôi đã tham gia sự kiện kỷ niệm thành lập công ty.
  • 伝統行事を次世代に受け継ぐ。
    Truyền lại các lễ nghi truyền thống cho thế hệ sau.
  • 明日の行事は雨天の場合、中止になります。
    Sự kiện ngày mai sẽ hủy nếu trời mưa.
  • 秋の収穫行事として祭りが行われる。
    Lễ hội được tổ chức như một hoạt động thu hoạch mùa thu.
  • 地域行事の準備でボランティアを募集している。
    Đang tuyển tình nguyện viên chuẩn bị cho sự kiện địa phương.
  • この行事は毎年多くの観光客を呼び込む。
    Sự kiện này hằng năm thu hút nhiều du khách.
  • 卒業式は学校を代表する大切な行事だ。
    Lễ tốt nghiệp là một sự kiện quan trọng tiêu biểu của trường.
  • 安全対策を徹底して行事を実施する。
    Thực hiện sự kiện với các biện pháp an toàn triệt để.
💡 Giải thích chi tiết về từ 行事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?