催し物 [Thôi Vật]
催物 [Thôi Vật]
もよおしもの
もようしもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

(chương trình) giải trí; sự kiện đặc biệt; triển lãm; trò vui; điểm thu hút

JP: あなたはそのもよおものがいつおこなわれたかっていますか。

VI: Bạn biết sự kiện đó diễn ra khi nào không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのもよおものにはかなりのひとた。
Khá nhiều người đã tham gia sự kiện đó.
そのもよおものにはかなりおおくのひとた。
Rất nhiều người đã tham gia sự kiện đó.

Hán tự

Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 催し物