催し
[Thôi]
もよおし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
sự kiện; lễ hội; chức năng; buổi họp mặt xã hội; bảo trợ; khai mạc; tổ chức (một cuộc họp)
JP: 今日の催しのチケットはありますか。
VI: Có vé cho sự kiện hôm nay không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アカデミー授賞式は、ハリウッド最大の華やかな催しだ。
Lễ trao giải Oscar là sự kiện lộng lẫy nhất của Hollywood.