虚辞 [Hư Từ]
きょじ
Danh từ chung
lời nói dối
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
từ hư
Danh từ chung
lời nói dối
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
từ hư