薬師 [Dược Sư]
やくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Dược Sư; Phật Dược Sư

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 薬師