薦被り [Tiến Bị]
こもかぶり

Danh từ chung

thùng bọc rơm

Danh từ chung

người ăn xin

Hán tự

Tiến khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận

Từ liên quan đến 薦被り