蒔き付ける [Thì Phó]

蒔きつける [Thì]

まきつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gieo hạt

JP: ジョニーは46年間よんじゅうろくねんかんりんごの種子しゅしけた。

VI: Johnny đã gieo hạt giống táo trong 46 năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 蒔き付ける