葬送
[Táng Tống]
送葬 [Tống Táng]
送葬 [Tống Táng]
そうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đưa tiễn; mai táng