落魄 [Lạc Bạc]
らくはく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rơi vào cảnh nghèo khó; sống trong nghèo khó

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Bạc linh hồn; tinh thần

Từ liên quan đến 落魄