茨
[Tỳ]
荊 [Kinh]
棘 [Cức]
荊 [Kinh]
棘 [Cức]
いばら
イバラ
Danh từ chung
bụi gai
Danh từ chung
📝 thường viết 薔薇
hoa hồng dại; bụi hồng gai
Danh từ chung
gai
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kiến trúc
đỉnh nhọn