苦渋 [Khổ Sáp]
くじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đắng cay; đau khổ; đau đớn; khổ sở

JP: だからまあ、学生がくせいかいとしても苦渋くじゅう決断けつだんてやつなんだ。わかってやってくれ。

VI: Vì vậy, đây cũng là một quyết định đầy đau đớn đối với hội sinh viên. Hãy thông cảm cho chúng tôi.

Danh từ chung

đắng và chát

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Sáp chát; do dự

Từ liên quan đến 苦渋