苦情 [Khổ Tình]

くじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

khiếu nại; rắc rối; phản đối

JP: その顧客こきゃく苦情くじょう微妙びみょう問題もんだいかかわるものだった。

VI: Lời phàn nàn của khách hàng đó liên quan đến một vấn đề tế nhị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生業なりわい苦情くじょううな。
Đừng than phiền về nghề nghiệp của bạn.
わたしはあなたの苦情くじょうについていている。
Tôi đang viết về khiếu nại của bạn.
彼女かのじょ支配人しはいにんにサービスがわるいと苦情くじょうった。
Cô ấy đã phàn nàn với giám đốc rằng dịch vụ kém.
トムはその試験しけんについて苦情くじょうった。
Tom đã phàn nàn về kỳ thi đó.
住民じゅうみんたちは騒音そうおんたいして苦情くじょううったえた。
Người dân đã khiếu nại về tiếng ồn.
わたしはあなたの苦情くじょうったようにいています。
Tôi đã viết theo như bạn phàn nàn.
その役人やくにんは、自分じぶん自身じしんでその苦情くじょう処理しょり出来できなかった。
Vị quan chức đó không thể tự giải quyết được khiếu nại.
それはだれとおして苦情くじょうもうればいいのですか。
Tôi nên khiếu nại qua ai?
会社かいしゃは、おきゃくさまからの苦情くじょう一番いちばんおお停電ていでん問題もんだいみました。
Công ty đã giải quyết vấn đề mất điện, nơi nhận được nhiều phàn nàn nhất từ khách hàng.
顧客こきゃくからの苦情くじょうえるのは業績ぎょうせき悪化あっかはじまりかもしれない。
Sự gia tăng khiếu nại từ khách hàng có thể là dấu hiệu đầu tiên của việc kinh doanh suy thoái.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦情
  • Cách đọc: くじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực hay gặp: dịch vụ khách hàng, hành chính, pháp lý nhẹ, đời sống

2. Ý nghĩa chính

- Lời phàn nàn, khiếu nại: bày tỏ bất bình về chất lượng dịch vụ/sản phẩm/hành vi.
- Thư/đơn khiếu nại gửi tới cơ quan, công ty, quản lý.

3. Phân biệt

  • 苦情 vs 文句: 文句 thường khẩu ngữ, cảm tính; 苦情 trang trọng hơn, dùng cả trong công việc.
  • 苦情 vs クレーム: クレーム thiên về ngữ cảnh kinh doanh/dịch vụ (từ mượn). 苦情 là từ Nhật chuẩn, dùng rộng hơn.
  • 苦言lời góp ý thẳng thắn, mang tính xây dựng; khác với khiếu nại trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 苦情を言う/述べる/申し立てる/寄せる/受け付ける/処理する.
  • Collocations: 苦情窓口(quầy tiếp nhận), 苦情対応, 苦情処理, 苦情が殺到する, 苦情件数.
  • Ngữ cảnh: hàng xóm (tiếng ồn), dịch vụ khách hàng, hành chính công dân, nội bộ công ty.
  • Lịch sự: thêm お苦情 thường không dùng; thay vào đó nói ご意見・ご指摘 để mềm hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
文句 Gần nghĩa Lời than phiền Khẩu ngữ, sắc thái cảm xúc mạnh.
クレーム Gần nghĩa Claim/khiếu nại Doanh nghiệp, dịch vụ khách hàng.
苦言 Liên quan Lời góp ý thẳng Mang tính xây dựng, lịch sự hơn.
不満 Liên quan Bất mãn Trạng thái tâm lý; không nhất thiết phát biểu ra.
称賛 Đối nghĩa Khen ngợi Thái độ trái ngược với phàn nàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 苦(khổ, đắng; bộ 艹 + 古)+ 情(tình; bộ 忄+ 青).
  • Nghĩa ghép: tâm trạng khổ sở/bất bình → lời phàn nàn/khiếu nại.
  • Từ loại: Danh từ; thường đi với trợ từ を, に, が.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp, để giảm căng thẳng, người Nhật hay chuyển từ 苦情 thành ご意見・ご要望. Tuy vậy, trong biên bản/tiêu đề nghiệp vụ, 苦情対応 là cách gọi chuẩn mực.

8. Câu ví dụ

  • 近所から騒音について苦情が来た。
    Hàng xóm gửi phàn nàn về tiếng ồn.
  • お客様の苦情を真摯に受け止めます。
    Chúng tôi tiếp thu nghiêm túc các khiếu nại của khách hàng.
  • 窓口で苦情を受け付けています。
    Chúng tôi tiếp nhận khiếu nại tại quầy.
  • 同じ内容の苦情が相次いだ。
    Nhiều khiếu nại cùng nội dung liên tiếp xảy ra.
  • 対応が遅くて苦情が殺到した。
    Do xử lý chậm nên khiếu nại dồn dập.
  • 管理会社に設備不良の苦情を出した。
    Tôi đã gửi khiếu nại về hỏng hóc thiết bị tới công ty quản lý.
  • 彼はすぐ苦情を言うタイプだ。
    Anh ấy là kiểu người hay than phiền.
  • 根拠のない苦情には毅然と対応する。
    Với khiếu nại vô căn cứ thì xử lý dứt khoát.
  • 労働環境に関する苦情が増えている。
    Phàn nàn về môi trường làm việc đang tăng lên.
  • 電話での苦情対応マニュアルを見直した。
    Đã rà soát lại sổ tay xử lý khiếu nại qua điện thoại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?