良う [Lương]
善う [Thiện]
能う [Năng]
よう
よー

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tốt; đúng cách; khéo léo

🔗 良く

Trạng từ

thường xuyên

🔗 良く

Trạng từ

📝 biểu thị sự không tin, mỉa mai, không đồng tình, v.v.

sao có thể; tại sao lại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんくてかったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.
かったですね。
Vậy là tốt rồi ha.
いですよ。
Được thôi.
わりければすべし。
Đầu xuôi đuôi lọt.
結果けっかければすべてし。
Kết quả tốt là tất cả đều tốt.
夢見ゆめみかった。
Giấc mơ thật đẹp.
天気てんきかった?
Thời tiết lúc đó có tốt không?
かんがえだね!
Đó là một ý kiến hay!
たびを!
Chúc một chuyến đi vui vẻ!
ほんです。
Đây là một cuốn sách hay.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực

Từ liên quan đến 良う