1. Thông tin cơ bản
- Từ: 航行
- Cách đọc: こうこう
- Từ loại: Danh từ; động từ làm: 航行する
- Mức độ: Trang trọng – kỹ thuật – pháp lý
- Lĩnh vực: Hàng hải, hàng không, giao thông, luật quốc tế, robot/điều hướng
- Liên quan: 安全航行, 航行禁止区域, 自動航行, 航行中, 航行の自由
2. Ý nghĩa chính
航行 là “hành trình, lưu thông (tàu thuyền, máy bay, thiết bị bay/robot) trong không gian đường thủy/không/không gian”. Nhấn mạnh trạng thái đang di chuyển theo tuyến, có điều hướng, tuân thủ quy tắc an toàn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 航海: chuyến hải hành (voyage) – nhấn vào “chuyến đi dài trên biển”. 航行 là hành vi di chuyển/điều hướng nói chung.
- 運航: vận hành chuyến bay/tàu tuyến (operation). 航行 là sự di chuyển thực tế trong không/thuỷ không nhất thiết theo lịch tuyến.
- 飛行: bay (máy bay, vật thể bay). 航行 dùng rộng hơn, gồm cả hàng hải và hàng không.
- 航行の自由: thuật ngữ luật quốc tế (Freedom of navigation).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 海峡を航行する(đi qua eo biển)
- 安全航行を確保する(bảo đảm hành trình an toàn)
- 航行禁止区域(khu vực cấm hành trình)
- 航行中の船舶/航空機(tàu/máy bay đang hành trình)
- 自動航行システム(hệ thống tự hành điều hướng)
- Ngữ cảnh: thông báo hải đồ, luật hàng hải/hàng không, tin tức quốc tế, công nghệ tự hành (drone/AGV/USV).
- Lưu ý: Dùng với cả tàu thuyền lẫn máy bay; trong luật, phạm vi nghĩa được định nghĩa rõ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 航海 |
Liên quan |
hải hành, chuyến biển |
Nhấn “chuyến đi” trên biển |
| 運航 |
Liên quan |
vận hành chuyến (theo lịch) |
Hàng không/hàng hải tuyến |
| 飛行 |
Liên quan |
bay (trên không) |
Chỉ không gian không |
| 航行の自由 |
Thuật ngữ |
tự do hàng hải |
Luật quốc tế |
| 停泊 |
Đối nghĩa tương đối |
neo đậu |
Trạng thái không di chuyển |
| 入港/出港 |
Liên quan |
vào cảng/ra cảng |
Giai đoạn của hành trình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 航(こう):liên quan đến “đi thuyền, bay” và điều hướng.
- 行(こう/い・く):đi, di chuyển.
- Kết hợp: “đi có điều hướng” → hành trình của tàu/máy bay/thiết bị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản kỹ thuật, 航行 gắn với an toàn và quy tắc: đèn tín hiệu, tuyến đường, điều kiện thời tiết, hệ thống định vị. Với công nghệ tự hành, các cụm như 自律航行(tự hành)hay 無人航行船(tàu không người lái)ngày càng phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 船は濃霧のためゆっくりと航行した。
Tàu hành trình chậm lại vì sương mù dày đặc.
- この海域は夜間の航行が禁止されている。
Khu vực biển này cấm hành trình vào ban đêm.
- 安全航行のため最新のレーダーを導入した。
Đã đưa vào sử dụng radar mới để bảo đảm hành trình an toàn.
- 航空機の航行の安全を最優先とする。
Ưu tiên hàng đầu là an toàn hành trình của máy bay.
- ドローンが自律航行して地図を作成する。
Máy bay không người lái tự hành để lập bản đồ.
- 国際水域を自由に航行する権利が認められている。
Quyền tự do hành trình trên vùng biển quốc tế được thừa nhận.
- 氷海でも航行できる砕氷船が配備された。
Đã triển khai tàu phá băng có thể hành trình trên biển băng.
- 台風接近により一部の航行が見合わせとなった。
Do bão áp sát, một số hành trình tạm ngưng.
- 狭い水路を航行する際は速度を落とすこと。
Khi hành trình qua kênh hẹp phải giảm tốc.
- 最新の航法で効率的な航行が可能になった。
Nhờ phương pháp điều hướng mới, có thể hành trình hiệu quả hơn.