舞い躍る [Vũ Dược]
舞い踊る [Vũ Dũng]
まいおどる

Động từ Godan - đuôi “ru”

nhảy múa

Hán tự

nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Dược nhảy; múa
Dũng nhảy; múa

Từ liên quan đến 舞い躍る