舎利
[Xá Lợi]
しゃり
さり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
xá lợi; tro cốt
Danh từ chung
hạt gạo; cơm nấu chín
🔗 しゃり