舎利 [Xá Lợi]
しゃり
さり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

xá lợi; tro cốt

Danh từ chung

hạt gạo; cơm nấu chín

🔗 しゃり

Hán tự

Xá nhà tranh; nhà trọ
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 舎利