[Hưng]
きょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sở thích; giải trí; niềm vui

Danh từ chung

so sánh ngầm (phong cách của Shi Jing)

🔗 六義

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは、池田いけだひさしきょうき。
Họ thích Ikeda Tsuneoki.

Hán tự

Hưng hứng thú

Từ liên quan đến 興