[Hưng]

きょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sở thích; giải trí; niềm vui

Danh từ chung

so sánh ngầm (phong cách của Shi Jing)

🔗 六義

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは、池田いけだひさしきょうき。
Họ thích Ikeda Tsuneoki.

Hán tự

Từ liên quan đến 興

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 興(きょう
  • Loại từ: Danh từ (chủ yếu dùng trong thành ngữ/văn phong trang nhã)
  • Nghĩa khái quát: hứng, hứng khởi; thú vị dâng lên trong khoảnh khắc
  • Cụm thường gặp: 興が乗る・興に入る・興ざめ・興をそぐ・興を添える
  • Lĩnh vực: văn chương, bình luận nghệ thuật, phong cách lịch thiệp

2. Ý nghĩa chính

1) Cảm hứng/hứng khởi khi câu chuyện hay hoạt động trở nên thú vị: 「話が面白くてが乗る」.

2) Sự thú vị/duyên thú của tình huống, càng lúc càng cuốn hút: 「小さな出来事がを添える」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 興 vs 興味: 興味 là “mối quan tâm” bền hơn; 興 là “hứng khởi” nhất thời trong dòng cảm xúc.
  • 興 vs 機嫌: 機嫌 là tâm trạng chung; 興 là hứng thú dâng lên do bối cảnh/câu chuyện.
  • 興ざめ: trạng thái “mất hứng”; đối lập tự nhiên với 興が乗る.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thành ngữ: が乗る/に入る(lên hứng), ざめ(mất hứng), をそぐ(làm tụt hứng), を添える(tăng phần thú vị).
  • Ngữ cảnh trang nhã, mô tả tinh tế; ít dùng như danh từ độc lập ngoài các cụm cố định.
  • Chủ đề: đàm đạo, tiệc trà, nghệ thuật truyền thống, kể chuyện, du lịch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
興味Phân biệtmối quan tâmBền vững hơn, dùng rộng rãi
愉快Gần nghĩavui thúSắc thái cảm xúc chung
風趣/情趣Gần nghĩaý vị, duyên thúVăn phong tao nhã
興ざめĐối nghĩamất hứngTrái nghĩa trực tiếp
退屈Đối nghĩachán chườngKhông có hứng
機嫌Phân biệttâm trạngPhạm vi rộng, không đồng nhất với hứng
興をそぐLiên quanlàm tụt hứngThành ngữ
興を添えるLiên quantăng phần thú vịThành ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう/きょう;おこる/おこす): hưng khởi, phấn chấn; làm dấy lên.
  • Âm đọc きょう xuất hiện chủ yếu trong các cụm thành ngữ cố định, tạo sắc thái cổ điển, tao nhã.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy coi 興 như “ngọn lửa nhỏ” của hứng thú. Khi kể chuyện khéo léo, bạn “thêm củi”(興を添える); khi chen ngang vụng về, bạn “dội nước”(興をそぐ). Dùng đúng ngữ cảnh sẽ tạo cảm giác tinh tế và giàu màu sắc văn chương.

8. Câu ví dụ

  • 話が面白くてが乗ってきた。
    Câu chuyện thú vị nên hứng khởi dâng lên.
  • 落語を聴きながらに入る。
    Đang nghe rakugo và dần nhập tâm, lên hứng.
  • 途中の電話でが途切れてしまった。
    Cuộc gọi giữa chừng làm đứt mạch hứng.
  • その一言は場のをそぐよ。
    Câu nói đó làm tụt hứng cả không gian đấy.
  • 小さなハプニングがを添えた。
    Một sự cố nhỏ lại làm tăng phần thú vị.
  • 冗談が受けてが最高潮に達した。
    Trò đùa được hưởng ứng, hứng khởi dâng đến đỉnh điểm.
  • 解説が長すぎてざめだ。
    Giải thích dài quá thành ra mất hứng.
  • 酒も入り、皆のが乗る。
    Có men rượu, mọi người đều lên hứng.
  • 雨音が語りにを添えている。
    Tiếng mưa làm câu chuyện thêm phần ý vị.
  • 無粋な振る舞いでが冷めた。
    Hành xử kém tinh tế khiến hứng khởi nguội mất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 興 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?