Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
至妙
[Chí Diệu]
しみょう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
phi thường
Hán tự
至
Chí
đạt đến; kết quả
妙
Diệu
tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn
Từ liên quan đến 至妙
ナイス
tốt
上手
じょうず
khéo léo; giỏi
上手い
うまい
khéo léo; giỏi; tài năng; thông minh
器用
きよう
khéo léo; tài giỏi
巧い
うまい
khéo léo; giỏi; tài năng; thông minh
巧み
たくみ
khéo léo; tài tình
巧妙
こうみょう
tinh xảo; khéo léo
得手
えて
sở trường; điểm mạnh
腕きき
うできき
rất có kỹ năng; khéo léo; rất có khả năng; có năng lực
腕っこき
うでっこき
có năng lực
腕っ扱き
うでっこき
có năng lực
腕利き
うできき
rất có kỹ năng; khéo léo; rất có khả năng; có năng lực
Xem thêm