自筆 [Tự Bút]
じひつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chữ viết tay

Hán tự

Tự bản thân
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 自筆