自注 [Tự Chú]
自註 [Tự Chú]
じちゅう

Danh từ chung

tự chú thích tác phẩm của mình

Hán tự

Tự bản thân
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Chú ghi chú; bình luận; chú thích

Từ liên quan đến 自注