自己同一性 [Tự Kỷ Đồng Nhất Tính]
じこどういつせい

Danh từ chung

tự đồng nhất

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Nhất một
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 自己同一性