Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インディビジュアリティー
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
cá tính
🔗 個性
Từ liên quan đến インディビジュアリティー
アイデンティティ
bản sắc
アイデンティティー
bản sắc
人格
じんかく
nhân cách; tính cách
個人性
こじんせい
cá tính; đặc điểm cá nhân
個性
こせい
cá tính; đặc điểm cá nhân
独自性
どくじせい
tính độc đáo
自己同一性
じこどういつせい
tự đồng nhất