膺懲 [Ưng Trừng]
ようちょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

trừng phạt

Hán tự

Ưng ngực; đánh
Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật

Từ liên quan đến 膺懲