腰
[Yêu]
こし
コシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
thắt lưng; eo; hông
JP: 腰に持病があります。
VI: Tôi có bệnh mãn tính ở lưng.
Danh từ chung
📝 thường là コシ
độ đàn hồi