粘度
[Niêm Độ]
ねんど
Danh từ chung
độ nhớt
JP: 「ちょっとカタいかな~」「カタい?」「粘度が高すぎるってことさ」
VI: "Chút đặc quá nhỉ", "Đặc?", "Ý là độ nhớt cao quá đấy".