腐食 [Hủ Thực]
腐蝕 [Hủ Thực]
ふしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thối rữa; suy tàn; xói mòn

JP: その神社じんじゃ腐食ふしょく原因げんいんひとつは酸性さんせいである。

VI: Một trong những nguyên nhân gây ra sự ăn mòn của ngôi đền đó là mưa axit.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ăn mòn; khắc axit; gỉ sét

JP: ほら、さび金属きんぞくがどんどん腐食ふしょくしているよ。

VI: Kìa, kim loại đang bị ăn mòn nhanh chóng vì gỉ sét.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

ăn xác thối

🔗 腐生

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さん金属きんぞく腐食ふしょくした。
Axit đã ăn mòn kim loại.
金属きんぞくさん腐食ふしょくしてしまった。
Kim loại đã bị ăn mòn bởi axit.
さん金属きんぞく腐食ふしょくさせる。
Axit làm ăn mòn kim loại.

Hán tự

Hủ thối rữa; mục nát; chua
Thực ăn; thực phẩm
Thực nhật thực; bị lỗi

Từ liên quan đến 腐食