腐り [Hủ]
くさり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

thối rữa; mục nát; tham nhũng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くさったりんごは仲間なかまくさらせる。
Quả táo thối sẽ làm hỏng cả rổ táo.
牛乳ぎゅうにゅうくさった。
Sữa bị thiu rồi.
その果物くだものくさった。
Trái cây đó đã bị thối.
きむくさるほどある。
Tiền nhiều như nước.
きんならくさるほどあるぜ。
Tôi có nhiều tiền đến mức nó có thể mục nát đấy.
にくくさってしまった。
Thịt đã bị hỏng.
にくくさってしまった。
Thịt đã bị hỏng.
自分じぶんくさらせたくない。
Tôi không muốn làm hỏng bản thân.
ながれるみずくさらず。
Nước chảy đá mòn.
あついとミルクがくさる。
Trời nóng sữa sẽ hỏng.

Hán tự

Hủ thối rữa; mục nát; chua

Từ liên quan đến 腐り