腐乱 [Hủ Loạn]

腐爛 [Hủ Lạn]

ふらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phân hủy

Hán tự

Từ liên quan đến 腐乱